department of defence (dod) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

department of defence (dod) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm department of defence (dod) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của department of defence (dod).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • department of defence (dod)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ Quốc phòng