vase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vase.
Từ điển Anh Việt
vase
/vɑ:z, Mỹ veis, veiz/
* danh từ
bình, lọ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vase
* kỹ thuật
cái bình
xây dựng:
đầu cột corin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vase
an open jar of glass or porcelain used as an ornament or to hold flowers