old dominion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old dominion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old dominion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old dominion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old dominion

    Similar:

    virginia: a state in the eastern United States; one of the original 13 colonies; one of the Confederate States in the American Civil War

    Synonyms: Old Dominion State, VA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).