vu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vu.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vu
* kỹ thuật
điện:
đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)
Từ liên quan
- vu
- vum
- vugg
- vuggy
- vulva
- vulcan
- vulgar
- vulpes
- vultur
- vulvae
- vulval
- vulvar
- vug (g)
- vugular
- vulgate
- vulpine
- vulture
- vu-meter
- vuggular
- vuillard
- vulcanic
- vulgarly
- vulvitis
- vulcanise
- vulcanite
- vulcanize
- vulgarian
- vulgarise
- vulgarism
- vulgarity
- vulgarize
- vulnerary
- vulpecula
- vulturine
- vulturish
- vulturous
- vulviform
- vuerometer
- vulcanised
- vulcaniser
- vulcanized
- vulcanizer
- vulgariser
- vulgarizer
- vulgarness
- vulnerable
- vulnerably
- vulpecular
- vulvectomy
- vulcanology