vulcanized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vulcanized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulcanized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulcanized.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vulcanized

    Similar:

    vulcanize: undergo vulcanization

    vulcanize rubber

    Synonyms: vulcanise

    vulcanize: subject to vulcanization

    vulcanized rubber

    Synonyms: vulcanise

    cured: (used of rubber) treated by a chemical or physical process to improve its properties (hardness and strength and odor and elasticity)

    Synonyms: vulcanised

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).