cured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cured

    freed from illness or injury

    the patient appears cured

    the incision is healed

    appears to be entirely recovered

    when the recovered patient tries to remember what occurred during his delirium"- Normon Cameron

    Synonyms: healed, recovered

    (used of rubber) treated by a chemical or physical process to improve its properties (hardness and strength and odor and elasticity)

    Synonyms: vulcanized, vulcanised

    (used of concrete or mortar) kept moist to assist the hardening

    (used of hay e.g.) allowed to dry

    Similar:

    bring around: provide a cure for, make healthy again

    The treatment cured the boy's acne

    The quack pretended to heal patients but never managed to

    Synonyms: cure, heal

    cure: prepare by drying, salting, or chemical processing in order to preserve

    cure meats

    cure pickles

    cure hay

    cure: make (substances) hard and improve their usability

    cure resin

    cure cement

    cure soap

    cure: be or become preserved

    the apricots cure in the sun

    corned: (used especially of meat) cured in brine

    aged: (used of tobacco) aging as a preservative process (`aged' is pronounced as one syllable)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).