corned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corned

    (used especially of meat) cured in brine

    Synonyms: cured

    Similar:

    corn: feed (cattle) with corn

    corn: preserve with salt

    corned beef

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).