vulnerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vulnerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulnerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulnerable.
Từ điển Anh Việt
vulnerable
/'vʌlnərəbl/
* tính từ
có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm
vulnerable theory: thuyết có thể công kích được
to vulnerable criticism: có thể bị phê bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vulnerable
susceptible to attack
a vulnerable bridge
Antonyms: invulnerable
susceptible to criticism or persuasion or temptation
vulnerable to bribery
an argument vulnerable to refutation
capable of being wounded or hurt
vulnerable parts of the body