invulnerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invulnerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invulnerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invulnerable.

Từ điển Anh Việt

  • invulnerable

    * tính từ

    không thể bị thương được

    không thể bị tấn công được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invulnerable

    immune to attack; impregnable

    gunners raked the beach from invulnerable positions on the cliffs

    Antonyms: vulnerable