vulnerary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vulnerary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulnerary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulnerary.
Từ điển Anh Việt
vulnerary
/'vʌlnərəri/
* tính từ
(y học) chữ thương tích (thuốc)
* danh từ
thuốc chữa tương tích