vulpine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vulpine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulpine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulpine.

Từ điển Anh Việt

  • vulpine

    /'vʌlpain/

    * tính từ

    (động vật học) (thuộc) cáo; như cáo

    (nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vulpine

    resembling or characteristic of a fox

    vulpine cunning

    Synonyms: vulpecular