vulnerably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vulnerably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulnerably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulnerably.
Từ điển Anh Việt
vulnerably
* phó từ
có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm
dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vulnerably
in a vulnerable manner