vulgarise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vulgarise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulgarise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulgarise.
Từ điển Anh Việt
vulgarise
/'vʌlgəraiz/ (vulgarise) /'vʌlgəraiz/
* ngoại động từ
thông tục hoá, tầm thường hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vulgarise
debase and make vulgar
The Press has vulgarized Love and Marriage
Synonyms: vulgarize
Similar:
popularize: cater to popular taste to make popular and present to the general public; bring into general or common use
They popularized coffee in Washington State
Relativity Theory was vulgarized by these authors
Synonyms: popularise, vulgarize, generalize, generalise
vulgarize: act in a vulgar manner
The drunkard tends to vulgarize