popularize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
popularize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm popularize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của popularize.
Từ điển Anh Việt
popularize
/'pɔpjuləraiz/ (popularise) /'pɔpjuləraiz/
* ngoại động từ
đại chúng hoá
truyền bá, phổ biến
làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến
mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
popularize
cater to popular taste to make popular and present to the general public; bring into general or common use
They popularized coffee in Washington State
Relativity Theory was vulgarized by these authors
Synonyms: popularise, vulgarize, vulgarise, generalize, generalise
make understandable to the general public
Carl Sagan popularized cosmology in his books
Synonyms: popularise