vag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vag.
Từ điển Anh Việt
vag
* danh từ
viết tắt của vagrant
viết tắt của vagabond
Từ liên quan
- vag
- vagi
- vagal
- vague
- vagus
- vagary
- vagile
- vagina
- vagrom
- vaginae
- vaginal
- vagrant
- vaguely
- vagabond
- vaginate
- vaginula
- vagrancy
- vagarious
- vaginally
- vaginitis
- vagrantly
- vagueness
- vagabondry
- vaginismus
- vaginocele
- vagabondage
- vagabondish
- vagabondism
- vagabondize
- vagus nerve
- vagus reflex
- vaginal birth
- vaginal smear
- vaginal artery
- vagus arhythmia
- vaginal discharge
- vagn walfrid ekman