vagabondism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vagabondism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vagabondism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vagabondism.
Từ điển Anh Việt
vagabondism
/'vægəbɔndizm/
* danh từ
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất