vaginate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaginate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaginate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaginate.
Từ điển Anh Việt
vaginate
/'vædʤineit/
* tính từ
có bao, có vỏ bọc