vagile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vagile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vagile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vagile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vagile
having freedom to move about
vagile aquatic animals
Antonyms: sessile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).