sessile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sessile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sessile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sessile.

Từ điển Anh Việt

  • sessile

    /'sesil/

    * tính từ

    (thực vật học) không cuống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sessile

    * kỹ thuật

    y học:

    không cuống (về khối u) không có cuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sessile

    permanently attached to a substrate; not free to move about

    sessile marine animals and plants

    Antonyms: vagile

    attached directly by the base; not having an intervening stalk

    sessile flowers

    the shell of a sessile barnacle is attached directly to a substrate

    Synonyms: stalkless

    Antonyms: pedunculate