stalkless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stalkless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stalkless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stalkless.
Từ điển Anh Việt
stalkless
/'stɔ:klis/
* tính từ
không có thân; không có cuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stalkless
Similar:
sessile: attached directly by the base; not having an intervening stalk
sessile flowers
the shell of a sessile barnacle is attached directly to a substrate
Antonyms: pedunculate