vagueness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vagueness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vagueness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vagueness.
Từ điển Anh Việt
vagueness
/'veignis/
* danh từ
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ
vẻ lơ đãng
vagueness
tính mơ hồ, tính không rõ ràng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vagueness
unclearness by virtue of being poorly expressed or not coherent in meaning
the Conservative manifesto is a model of vagueness
these terms were used with a vagueness that suggested little or no thought about what each might convey
indistinctness of shape or character
the scene had the swirling vagueness of a painting by Turner