vagus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vagus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vagus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vagus.
Từ điển Anh Việt
vagus
* danh từ
dây thần kinh mê tẩu
dây thần kinh phế vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vagus
a mixed nerve that supplies the pharynx and larynx and lungs and heart and esophagus and stomach and most of the abdominal viscera
Synonyms: vagus nerve, nervus vagus, pneumogastric, pneumogastric nerve, tenth cranial nerve, wandering nerve