pneumogastric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pneumogastric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumogastric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumogastric.
Từ điển Anh Việt
pneumogastric
/,nju:'mə'gæstrik/
* tính từ
(giải phẫu) phế vị
pneumogastric nerves: dây thần kinh phế vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pneumogastric
of or relating to or involving the lungs and stomach
Similar:
vagus: a mixed nerve that supplies the pharynx and larynx and lungs and heart and esophagus and stomach and most of the abdominal viscera
Synonyms: vagus nerve, nervus vagus, pneumogastric nerve, tenth cranial nerve, wandering nerve
vagal: of or relating to the vagus nerve