nervus vagus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nervus vagus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervus vagus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervus vagus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nervus vagus
Similar:
vagus: a mixed nerve that supplies the pharynx and larynx and lungs and heart and esophagus and stomach and most of the abdominal viscera
Synonyms: vagus nerve, pneumogastric, pneumogastric nerve, tenth cranial nerve, wandering nerve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nervus
- nervus vagus
- nervus opticus
- nervus ulnaris
- nervus abducens
- nervus facialis
- nervus radialis
- nervus saphenus
- nervus spinalis
- nervus coccygeus
- nervus femoralis
- nervus phrenicus
- nervus hypoglosus
- nervus trigeminus
- nervus accessorius
- nervus ischiadicus
- nervus oculomotorius
- nervus glossopharyngeus
- nervus vestibulocochlearis