nervus ischiadicus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nervus ischiadicus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervus ischiadicus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervus ischiadicus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nervus ischiadicus
Similar:
sciatic nerve: arises from the sacral plexus and passes about halfway down the thigh where it divides into the common peroneal and tibial nerves
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nervus
- nervus vagus
- nervus opticus
- nervus ulnaris
- nervus abducens
- nervus facialis
- nervus radialis
- nervus saphenus
- nervus spinalis
- nervus coccygeus
- nervus femoralis
- nervus phrenicus
- nervus hypoglosus
- nervus trigeminus
- nervus accessorius
- nervus ischiadicus
- nervus oculomotorius
- nervus glossopharyngeus
- nervus vestibulocochlearis