nervus hypoglosus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nervus hypoglosus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervus hypoglosus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervus hypoglosus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nervus hypoglosus
Similar:
hypoglossal: supplies intrinsic muscles of the tongue and other tongue muscles
Synonyms: hypoglossal nerve, twelfth cranial nerve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nervus
- nervus vagus
- nervus opticus
- nervus ulnaris
- nervus abducens
- nervus facialis
- nervus radialis
- nervus saphenus
- nervus spinalis
- nervus coccygeus
- nervus femoralis
- nervus phrenicus
- nervus hypoglosus
- nervus trigeminus
- nervus accessorius
- nervus ischiadicus
- nervus oculomotorius
- nervus glossopharyngeus
- nervus vestibulocochlearis