hypoglossal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypoglossal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypoglossal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypoglossal.
Từ điển Anh Việt
hypoglossal
* tính từ
ở dưới lưỡi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hypoglossal
* kỹ thuật
y học:
dưới lưỡi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypoglossal
supplies intrinsic muscles of the tongue and other tongue muscles
Synonyms: hypoglossal nerve, nervus hypoglosus, twelfth cranial nerve