hypoglossal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypoglossal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypoglossal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypoglossal.

Từ điển Anh Việt

  • hypoglossal

    * tính từ

    ở dưới lưỡi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypoglossal

    * kỹ thuật

    y học:

    dưới lưỡi

Từ điển Anh Anh - Wordnet