nervus opticus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nervus opticus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervus opticus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervus opticus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nervus opticus
Similar:
optic nerve: the cranial nerve that serves the retina
Synonyms: second cranial nerve, optic tract
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nervus
- nervus vagus
- nervus opticus
- nervus ulnaris
- nervus abducens
- nervus facialis
- nervus radialis
- nervus saphenus
- nervus spinalis
- nervus coccygeus
- nervus femoralis
- nervus phrenicus
- nervus hypoglosus
- nervus trigeminus
- nervus accessorius
- nervus ischiadicus
- nervus oculomotorius
- nervus glossopharyngeus
- nervus vestibulocochlearis