tenth cranial nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenth cranial nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenth cranial nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenth cranial nerve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenth cranial nerve
Similar:
vagus: a mixed nerve that supplies the pharynx and larynx and lungs and heart and esophagus and stomach and most of the abdominal viscera
Synonyms: vagus nerve, nervus vagus, pneumogastric, pneumogastric nerve, wandering nerve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).