tenth part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenth part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenth part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenth part.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenth part
Similar:
one-tenth: a tenth part; one part in ten equal parts
Synonyms: tenth, ten percent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).