ten percent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ten percent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ten percent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ten percent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ten percent
Similar:
one-tenth: a tenth part; one part in ten equal parts
Synonyms: tenth, tenth part
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ten
- tend
- tent
- tench
- tendo
- tenet
- tenge
- tenia
- tenno
- tenon
- tenor
- tense
- tenth
- tenant
- tender
- tendon
- tenite
- tenner
- tennis
- tenpin
- tenrec
- tensed
- tenser
- tensor
- tenter
- tenure
- tenable
- tenancy
- tend to
- tending
- tendrac
- tendril
- tenfold
- tenniel
- tenoned
- tenoner
- tenpins
- tensely
- tensile
- tension
- tensity
- tenthly
- tenting
- tenuity
- tenuous
- tenured
- ten-fold
- ten-spot
- tenacity
- tenalgia