tench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tench.
Từ điển Anh Việt
tench
/tenʃ/
* danh từ
(động vật học) cá tinca (họ cá chép)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tench
freshwater dace-like game fish of Europe and western Asia noted for ability to survive outside water
Synonyms: Tinca tinca