tenno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenno.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenno

    Similar:

    mikado: the emperor of Japan; when regarded as a religious leader the emperor is called tenno

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).