mikado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mikado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mikado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mikado.

Từ điển Anh Việt

  • mikado

    /mi'kɑ:dou/

    * danh từ

    thiên hoàng (vua Nhật bản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mikado

    the emperor of Japan; when regarded as a religious leader the emperor is called tenno

    Synonyms: tenno