tenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenon.

Từ điển Anh Việt

  • tenon

    /tenən/

    * danh từ

    mộng (đồ mộc...)

    * ngoại động từ

    cắt mộng

    ghép mộng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenon

    * kỹ thuật

    chân gỗ

    chốt gỗ

    đầu vòi

    ghép mộng

    ngõng trục

    nút

    mộng

    mộng dương

    mộng gỗ

    mộng xoi

    then

    vít cấy

    xây dựng:

    chốt (ngầm)

    chốt xoáy

    ô tô:

    ngõng (trục)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenon

    a projection at the end of a piece of wood that is shaped to fit into a mortise and form a mortise joint