tennis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tennis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tennis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tennis.

Từ điển Anh Việt

  • tennis

    /'tenis/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) quần vợt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tennis

    a game played with rackets by two or four players who hit a ball back and forth over a net that divides the court

    Synonyms: lawn tennis