tennis elbow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tennis elbow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tennis elbow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tennis elbow.

Từ điển Anh Việt

  • tennis elbow

    * danh từ

    sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tennis elbow

    * kỹ thuật

    y học:

    khuỷu tay quần vợt

Từ điển Anh Anh - Wordnet