lateral humeral epicondylitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateral humeral epicondylitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral humeral epicondylitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral humeral epicondylitis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lateral humeral epicondylitis

    Similar:

    tennis elbow: painful inflammation of the tendon at the outer border of the elbow resulting from overuse of lower arm muscles (as in twisting of the hand)

    Synonyms: lateral epicondylitis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).