tennis-court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tennis-court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tennis-court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tennis-court.

Từ điển Anh Việt

  • tennis-court

    /'teniskɔ:t/

    * danh từ

    sân quần vợt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tennis-court

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sân quần vợt