tensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensor.
Từ điển Anh Việt
tensor
/'tensə/
* danh từ
(giải phẫu) cơ căng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tensor
* kỹ thuật
y học:
cơ căng
điện tử & viễn thông:
tenxơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tensor
a generalization of the concept of a vector
any of several muscles that cause an attached structure to become tense or firm