tensor bundle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tensor bundle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensor bundle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensor bundle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tensor bundle

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chùm tensơ