tensor density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tensor density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensor density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensor density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tensor density

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mật độ ten sơ

    mật độ tenxơ