tenured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenured

    appointed for life and not subject to dismissal except for a grave crime

    an irremovable officer

    a tenured professor

    Similar:

    tenure: give life-time employment to

    She was tenured after she published her book

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).