tenable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenable.
Từ điển Anh Việt
tenable
/'tenəbl/
* tính từ
giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)
a tenable town: thành phố cố thủ được
cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
a tenable theory: một lý thuyết có thể bảo vệ được
a tenable solution: một giải pháp lôgic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenable
based on sound reasoning or evidence
well-founded suspicions
Synonyms: well-founded