well-founded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-founded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-founded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-founded.

Từ điển Anh Việt

  • well-founded

    /'wel'graundid/ (well-founded) /'wel'faundid/

    founded)

    /'wel'faundid/

    * tính từ

    đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • well-founded

    * kinh tế

    có căn cứ

    có đủ căn cứ

    có đủ lý do

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-founded

    Similar:

    tenable: based on sound reasoning or evidence

    well-founded suspicions