tenuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenuity.

Từ điển Anh Việt

  • tenuity

    /te'njuiti/

    * danh từ

    tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)

    tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)

    (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenuity

    * kỹ thuật

    độ chân không

    độ mịn

    hóa học & vật liệu:

    độ loãng

    độ tinh tế

    cơ khí & công trình:

    tính loãng (khí)

    tính mảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenuity

    Similar:

    thinness: relatively small dimension through an object as opposed to its length or width

    the tenuity of a hair

    the thinness of a rope

    Synonyms: slenderness

    Antonyms: thickness

    rarity: a rarified quality

    the tenuity of the upper atmosphere

    Synonyms: low density

    feebleness: the quality of lacking intensity or substance

    a shrill yet sweet tenuity of voice"- Nathaniel Hawthorne