rarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rarity.

Từ điển Anh Việt

  • rarity

    /'reəriti/

    * danh từ

    sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm

    sự loâng đi (không khí)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rarity

    * kinh tế

    sự khan hiếm

    tình trạng khan hiếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet