low density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low density

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mật độ thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • low density

    Similar:

    rarity: a rarified quality

    the tenuity of the upper atmosphere

    Synonyms: tenuity