low tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low tide.
Từ điển Anh Việt
low tide
* danh từ
lúc thuỷ triều xuống thấp
điểm thấp nhất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
low tide
* kỹ thuật
độ cao nước ròng
dòng triều xuống
nước ròng
nước thấp
mực nước ròng
xây dựng:
thủy triều thấp
cơ khí & công trình:
triều ròng
Từ liên quan
- low
- lowan
- lower
- lowly
- lowry
- lowboy
- lowell
- lowery
- lowest
- lowset
- low (l)
- low dam
- low dip
- low end
- low res
- low-ash
- low-cal
- low-cut
- low-fat
- low-key
- low-red
- low-set
- lowball
- lowborn
- lowbred
- lowbrow
- lowered
- lowland
- lowlife
- lowness
- low beam
- low blow
- low core
- low cost
- low flow
- low gear
- low kiln
- low land
- low load
- low mass
- low rail
- low raws
- low side
- low spot
- low tape
- low tide
- low vein
- low-back
- low-beam
- low-born