low water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low water.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low water

    * kinh tế

    hoàn cảnh tệ hại nhất (của công ty)

    nước triều thấp

    thiếu tiền

    tình trạng kinh doanh sa sút

    triều xuống

    * kỹ thuật

    nước ròng

    nước xuống

    mức nước ròng

    mức nước thấp

    sự thiếu nước

    giao thông & vận tải:

    độ cao nước dòng

    nước thấp

    xây dựng:

    nước nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet